Shilling Kenya sang Cordoba Nicaragua

Đổi tiền KES sang NIO theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
282,26 nio

Ksh1,000 KES = C$0,2823 NIO

Mid-market exchange rate at 01:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Cordoba Nicaragua

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NIO trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang NIO hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Cordoba Nicaragua
1 KES0.28226 NIO
5 KES1.41130 NIO
10 KES2.82260 NIO
20 KES5.64520 NIO
50 KES14.11300 NIO
100 KES28.22600 NIO
250 KES70.56500 NIO
500 KES141.13000 NIO
1000 KES282.26000 NIO
2000 KES564.52000 NIO
5000 KES1,411.30000 NIO
10000 KES2,822.60000 NIO
Tỷ giá chuyển đổi Cordoba Nicaragua / Shilling Kenya
1 NIO3.54283 KES
5 NIO17.71415 KES
10 NIO35.42830 KES
20 NIO70.85660 KES
50 NIO177.14150 KES
100 NIO354.28300 KES
250 NIO885.70750 KES
500 NIO1,771.41500 KES
1000 NIO3,542.83000 KES
2000 NIO7,085.66000 KES
5000 NIO17,714.15000 KES
10000 NIO35,428.30000 KES