1 nghìn Shilling Kenya sang Ouguiya Mauritanie

Đổi tiền KES sang MRU theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
299,45 mru

Ksh1,000 KES = UM0,2994 MRU

Mid-market exchange rate at 19:45
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Ouguiya Mauritanie

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MRU trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang MRU hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Ouguiya Mauritanie
1 KES0.29945 MRU
5 KES1.49723 MRU
10 KES2.99446 MRU
20 KES5.98892 MRU
50 KES14.97230 MRU
100 KES29.94460 MRU
250 KES74.86150 MRU
500 KES149.72300 MRU
1000 KES299.44600 MRU
2000 KES598.89200 MRU
5000 KES1,497.23000 MRU
10000 KES2,994.46000 MRU
Tỷ giá chuyển đổi Ouguiya Mauritanie / Shilling Kenya
1 MRU3.33951 KES
5 MRU16.69755 KES
10 MRU33.39510 KES
20 MRU66.79020 KES
50 MRU166.97550 KES
100 MRU333.95100 KES
250 MRU834.87750 KES
500 MRU1,669.75500 KES
1000 MRU3,339.51000 KES
2000 MRU6,679.02000 KES
5000 MRU16,697.55000 KES
10000 MRU33,395.10000 KES