Đổi tiền KES sang LAK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Shilling Kenya sang Kip Lào

1.000 kes
163.069 lak

Ksh1,000 KES = ₭163,1 LAK

Mid-market exchange rate at 01:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Kip Lào

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LAK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang LAK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Kip Lào
1 KES163.06900 LAK
5 KES815.34500 LAK
10 KES1,630.69000 LAK
20 KES3,261.38000 LAK
50 KES8,153.45000 LAK
100 KES16,306.90000 LAK
250 KES40,767.25000 LAK
500 KES81,534.50000 LAK
1000 KES163,069.00000 LAK
2000 KES326,138.00000 LAK
5000 KES815,345.00000 LAK
10000 KES1,630,690.00000 LAK
Tỷ giá chuyển đổi Kip Lào / Shilling Kenya
1 LAK0.00613 KES
5 LAK0.03066 KES
10 LAK0.06132 KES
20 LAK0.12265 KES
50 LAK0.30662 KES
100 LAK0.61324 KES
250 LAK1.53309 KES
500 LAK3.06618 KES
1000 LAK6.13236 KES
2000 LAK12.26472 KES
5000 LAK30.66180 KES
10000 LAK61.32360 KES