10 Shilling Kenya sang Kuwait

Đổi tiền KES sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 kes
0,024 kwd

Ksh1,000 KES = ك0,002363 KWD

Mid-market exchange rate at 08:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Dinar Kuwait
1 KES0.00236 KWD
5 KES0.01182 KWD
10 KES0.02363 KWD
20 KES0.04726 KWD
50 KES0.11815 KWD
100 KES0.23631 KWD
250 KES0.59077 KWD
500 KES1.18154 KWD
1000 KES2.36307 KWD
2000 KES4.72614 KWD
5000 KES11.81535 KWD
10000 KES23.63070 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Shilling Kenya
1 KWD423.17800 KES
5 KWD2,115.89000 KES
10 KWD4,231.78000 KES
20 KWD8,463.56000 KES
50 KWD21,158.90000 KES
100 KWD42,317.80000 KES
250 KWD105,794.50000 KES
500 KWD211,589.00000 KES
1000 KWD423,178.00000 KES
2000 KWD846,356.00000 KES
5000 KWD2,115,890.00000 KES
10000 KWD4,231,780.00000 KES