Đổi tiền KES sang HNL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Shilling Kenya sang Lempira Honduras

1.000 kes
187,90 hnl

Ksh1,000 KES = L0,1879 HNL

Mid-market exchange rate at 09:18
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Lempira Honduras

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HNL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang HNL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lempira Honduras
1 KES0.18790 HNL
5 KES0.93951 HNL
10 KES1.87902 HNL
20 KES3.75804 HNL
50 KES9.39510 HNL
100 KES18.79020 HNL
250 KES46.97550 HNL
500 KES93.95100 HNL
1000 KES187.90200 HNL
2000 KES375.80400 HNL
5000 KES939.51000 HNL
10000 KES1,879.02000 HNL
Tỷ giá chuyển đổi Lempira Honduras / Shilling Kenya
1 HNL5.32193 KES
5 HNL26.60965 KES
10 HNL53.21930 KES
20 HNL106.43860 KES
50 HNL266.09650 KES
100 HNL532.19300 KES
250 HNL1,330.48250 KES
500 HNL2,660.96500 KES
1000 HNL5,321.93000 KES
2000 HNL10,643.86000 KES
5000 HNL26,609.65000 KES
10000 HNL53,219.30000 KES