100 Shilling Kenya sang Lari Gruzia

Đổi tiền KES sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 kes
2,14 gel

Ksh1,000 KES = ₾0,02144 GEL

Mid-market exchange rate at 11:02
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Lari Gruzia
1 KES0.02144 GEL
5 KES0.10718 GEL
10 KES0.21436 GEL
20 KES0.42872 GEL
50 KES1.07180 GEL
100 KES2.14360 GEL
250 KES5.35900 GEL
500 KES10.71800 GEL
1000 KES21.43600 GEL
2000 KES42.87200 GEL
5000 KES107.18000 GEL
10000 KES214.36000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Shilling Kenya
1 GEL46.65060 KES
5 GEL233.25300 KES
10 GEL466.50600 KES
20 GEL933.01200 KES
50 GEL2,332.53000 KES
100 GEL4,665.06000 KES
250 GEL11,662.65000 KES
500 GEL23,325.30000 KES
1000 GEL46,650.60000 KES
2000 GEL93,301.20000 KES
5000 GEL233,253.00000 KES
10000 GEL466,506.00000 KES