Shilling Kenya sang Boliviano Bolivia

Đổi tiền KES sang BOB theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 kes
51,02 bob

Ksh1,000 KES = Bs0,05102 BOB

Mid-market exchange rate at 20:03
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Boliviano Bolivia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BOB trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang BOB hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Boliviano Bolivia
1 KES0.05102 BOB
5 KES0.25510 BOB
10 KES0.51021 BOB
20 KES1.02042 BOB
50 KES2.55104 BOB
100 KES5.10208 BOB
250 KES12.75520 BOB
500 KES25.51040 BOB
1000 KES51.02080 BOB
2000 KES102.04160 BOB
5000 KES255.10400 BOB
10000 KES510.20800 BOB
Tỷ giá chuyển đổi Boliviano Bolivia / Shilling Kenya
1 BOB19.59990 KES
5 BOB97.99950 KES
10 BOB195.99900 KES
20 BOB391.99800 KES
50 BOB979.99500 KES
100 BOB1,959.99000 KES
250 BOB4,899.97500 KES
500 BOB9,799.95000 KES
1000 BOB19,599.90000 KES
2000 BOB39,199.80000 KES
5000 BOB97,999.50000 KES
10000 BOB195,999.00000 KES