1 Shilling Kenya sang Đô-la Úc

Đổi tiền KES sang AUD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 kes
0,01 aud

Ksh1,000 KES = A$0,01127 AUD

Mid-market exchange rate at 15:00
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shilling Kenya sang Đô-la Úc

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn KES trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AUD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá KES sang AUD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Đô-la Úc
1 KES0.01127 AUD
5 KES0.05637 AUD
10 KES0.11273 AUD
20 KES0.22546 AUD
50 KES0.56366 AUD
100 KES1.12732 AUD
250 KES2.81830 AUD
500 KES5.63660 AUD
1000 KES11.27320 AUD
2000 KES22.54640 AUD
5000 KES56.36600 AUD
10000 KES112.73200 AUD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Úc / Shilling Kenya
1 AUD88.70580 KES
5 AUD443.52900 KES
10 AUD887.05800 KES
20 AUD1,774.11600 KES
50 AUD4,435.29000 KES
100 AUD8,870.58000 KES
250 AUD22,176.45000 KES
500 AUD44,352.90000 KES
1000 AUD88,705.80000 KES
2000 AUD177,411.60000 KES
5000 AUD443,529.00000 KES
10000 AUD887,058.00000 KES