10 Yên Nhật sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền JPY sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
2,08 twd

¥1,000 JPY = NT$0,2075 TWD

Mid-market exchange rate at 10:07
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Tân Đài tệ Đài Loan
100 JPY20.75240 TWD
1000 JPY207.52400 TWD
1500 JPY311.28600 TWD
2000 JPY415.04800 TWD
3000 JPY622.57200 TWD
5000 JPY1,037.62000 TWD
5400 JPY1,120.62960 TWD
10000 JPY2,075.24000 TWD
15000 JPY3,112.86000 TWD
20000 JPY4,150.48000 TWD
25000 JPY5,188.10000 TWD
30000 JPY6,225.72000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Yên Nhật
1 TWD4.81872 JPY
5 TWD24.09360 JPY
10 TWD48.18720 JPY
20 TWD96.37440 JPY
50 TWD240.93600 JPY
100 TWD481.87200 JPY
250 TWD1,204.68000 JPY
500 TWD2,409.36000 JPY
1000 TWD4,818.72000 JPY
2000 TWD9,637.44000 JPY
5000 TWD24,093.60000 JPY
10000 TWD48,187.20000 JPY