3.000 Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

Đổi tiền JPY sang TTD theo tỷ giá chuyển đổi thực

3.000 jpy
129,53 ttd

¥1,000 JPY = TT$0,04318 TTD

Mid-market exchange rate at 03:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Trinidad và Tobago

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TTD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TTD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Trinidad và Tobago
100 JPY4.31767 TTD
1000 JPY43.17670 TTD
1500 JPY64.76505 TTD
2000 JPY86.35340 TTD
3000 JPY129.53010 TTD
5000 JPY215.88350 TTD
5400 JPY233.15418 TTD
10000 JPY431.76700 TTD
15000 JPY647.65050 TTD
20000 JPY863.53400 TTD
25000 JPY1,079.41750 TTD
30000 JPY1,295.30100 TTD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Trinidad và Tobago / Yên Nhật
1 TTD23.16060 JPY
5 TTD115.80300 JPY
10 TTD231.60600 JPY
20 TTD463.21200 JPY
50 TTD1,158.03000 JPY
100 TTD2,316.06000 JPY
250 TTD5,790.15000 JPY
500 TTD11,580.30000 JPY
1000 TTD23,160.60000 JPY
2000 TTD46,321.20000 JPY
5000 TTD115,803.00000 JPY
10000 TTD231,606.00000 JPY