20.000 Yên Nhật sang Manat Turkmenistan

Đổi tiền JPY sang TMT theo tỷ giá chuyển đổi thực

20.000 jpy
449,37 tmt

¥1,000 JPY = T0,02247 TMT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Manat Turkmenistan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TMT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang TMT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Manat Turkmenistan
100 JPY2.24683 TMT
1000 JPY22.46830 TMT
1500 JPY33.70245 TMT
2000 JPY44.93660 TMT
3000 JPY67.40490 TMT
5000 JPY112.34150 TMT
5400 JPY121.32882 TMT
10000 JPY224.68300 TMT
15000 JPY337.02450 TMT
20000 JPY449.36600 TMT
25000 JPY561.70750 TMT
30000 JPY674.04900 TMT
Tỷ giá chuyển đổi Manat Turkmenistan / Yên Nhật
1 TMT44.50710 JPY
5 TMT222.53550 JPY
10 TMT445.07100 JPY
20 TMT890.14200 JPY
50 TMT2,225.35500 JPY
100 TMT4,450.71000 JPY
250 TMT11,126.77500 JPY
500 TMT22,253.55000 JPY
1000 TMT44,507.10000 JPY
2000 TMT89,014.20000 JPY
5000 TMT222,535.50000 JPY
10000 TMT445,071.00000 JPY