Đổi tiền JPY sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Yên Nhật sang Lilangeni Eswatini

1.000 jpy
116,70 szl

¥1,000 JPY = L0,1167 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Lilangeni Eswatini
100 JPY11.66960 SZL
1000 JPY116.69600 SZL
1500 JPY175.04400 SZL
2000 JPY233.39200 SZL
3000 JPY350.08800 SZL
5000 JPY583.48000 SZL
5400 JPY630.15840 SZL
10000 JPY1,166.96000 SZL
15000 JPY1,750.44000 SZL
20000 JPY2,333.92000 SZL
25000 JPY2,917.40000 SZL
30000 JPY3,500.88000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Yên Nhật
1 SZL8.56927 JPY
5 SZL42.84635 JPY
10 SZL85.69270 JPY
20 SZL171.38540 JPY
50 SZL428.46350 JPY
100 SZL856.92700 JPY
250 SZL2,142.31750 JPY
500 SZL4,284.63500 JPY
1000 SZL8,569.27000 JPY
2000 SZL17,138.54000 JPY
5000 SZL42,846.35000 JPY
10000 SZL85,692.70000 JPY