15.000 Yên Nhật sang currency-names.SYP

Đổi tiền JPY sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

15.000 jpy
1.248.063 syp

¥1,000 JPY = £83,20 SYP

Mid-market exchange rate at 11:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Syria
100 JPY8,320.42000 SYP
1000 JPY83,204.20000 SYP
1500 JPY124,806.30000 SYP
2000 JPY166,408.40000 SYP
3000 JPY249,612.60000 SYP
5000 JPY416,021.00000 SYP
5400 JPY449,302.68000 SYP
10000 JPY832,042.00000 SYP
15000 JPY1,248,063.00000 SYP
20000 JPY1,664,084.00000 SYP
25000 JPY2,080,105.00000 SYP
30000 JPY2,496,126.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Yên Nhật
1 SYP0.01202 JPY
5 SYP0.06009 JPY
10 SYP0.12019 JPY
20 SYP0.24037 JPY
50 SYP0.60093 JPY
100 SYP1.20186 JPY
250 SYP3.00465 JPY
500 SYP6.00930 JPY
1000 SYP12.01860 JPY
2000 SYP24.03720 JPY
5000 SYP60.09300 JPY
10000 SYP120.18600 JPY