5.000 Yên Nhật sang Colon El Salvador

Đổi tiền JPY sang SVC theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 jpy
283,13 svc

¥1,000 JPY = ₡0,05663 SVC

Mid-market exchange rate at 03:30
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Colon El Salvador

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SVC trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SVC hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Colon El Salvador
100 JPY5.66251 SVC
1000 JPY56.62510 SVC
1500 JPY84.93765 SVC
2000 JPY113.25020 SVC
3000 JPY169.87530 SVC
5000 JPY283.12550 SVC
5400 JPY305.77554 SVC
10000 JPY566.25100 SVC
15000 JPY849.37650 SVC
20000 JPY1,132.50200 SVC
25000 JPY1,415.62750 SVC
30000 JPY1,698.75300 SVC
Tỷ giá chuyển đổi Colon El Salvador / Yên Nhật
1 SVC17.66000 JPY
5 SVC88.30000 JPY
10 SVC176.60000 JPY
20 SVC353.20000 JPY
50 SVC883.00000 JPY
100 SVC1,766.00000 JPY
250 SVC4,415.00000 JPY
500 SVC8,830.00000 JPY
1000 SVC17,660.00000 JPY
2000 SVC35,320.00000 JPY
5000 SVC88,300.00000 JPY
10000 SVC176,600.00000 JPY