100 Yên Nhật sang currency-names.SDG

Đổi tiền JPY sang SDG theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 jpy
384,38 sdg

¥1,000 JPY = ج.س.3,844 SDG

Mid-market exchange rate at 10:25
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.SDG

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SDG trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang SDG hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Sudan
100 JPY384.38000 SDG
1000 JPY3,843.80000 SDG
1500 JPY5,765.70000 SDG
2000 JPY7,687.60000 SDG
3000 JPY11,531.40000 SDG
5000 JPY19,219.00000 SDG
5400 JPY20,756.52000 SDG
10000 JPY38,438.00000 SDG
15000 JPY57,657.00000 SDG
20000 JPY76,876.00000 SDG
25000 JPY96,095.00000 SDG
30000 JPY115,314.00000 SDG
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Sudan / Yên Nhật
1 SDG0.26016 JPY
5 SDG1.30080 JPY
10 SDG2.60159 JPY
20 SDG5.20318 JPY
50 SDG13.00795 JPY
100 SDG26.01590 JPY
250 SDG65.03975 JPY
500 SDG130.07950 JPY
1000 SDG260.15900 JPY
2000 SDG520.31800 JPY
5000 SDG1,300.79500 JPY
10000 SDG2,601.59000 JPY