10 nghìn Yên Nhật sang Đô-la New Zealand

Đổi tiền JPY sang NZD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 jpy
107,54 nzd

¥1,000 JPY = $0,01075 NZD

Mid-market exchange rate at 08:41
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la New Zealand

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và NZD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang NZD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la New Zealand
100 JPY1.07543 NZD
1000 JPY10.75430 NZD
1500 JPY16.13145 NZD
2000 JPY21.50860 NZD
3000 JPY32.26290 NZD
5000 JPY53.77150 NZD
5400 JPY58.07322 NZD
10000 JPY107.54300 NZD
15000 JPY161.31450 NZD
20000 JPY215.08600 NZD
25000 JPY268.85750 NZD
30000 JPY322.62900 NZD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la New Zealand / Yên Nhật
1 NZD92.98610 JPY
5 NZD464.93050 JPY
10 NZD929.86100 JPY
20 NZD1,859.72200 JPY
50 NZD4,649.30500 JPY
100 NZD9,298.61000 JPY
250 NZD23,246.52500 JPY
500 NZD46,493.05000 JPY
1000 NZD92,986.10000 JPY
2000 NZD185,972.20000 JPY
5000 NZD464,930.50000 JPY
10000 NZD929,861.00000 JPY