1 Yên Nhật sang Bảng Liban

Đổi tiền JPY sang LBP theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jpy
573,22 lbp

¥1,000 JPY = ل.ل.573,2 LBP

Mid-market exchange rate at 14:31
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Liban

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và LBP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang LBP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Liban
100 JPY57,322.20000 LBP
1000 JPY573,222.00000 LBP
1500 JPY859,833.00000 LBP
2000 JPY1,146,444.00000 LBP
3000 JPY1,719,666.00000 LBP
5000 JPY2,866,110.00000 LBP
5400 JPY3,095,398.80000 LBP
10000 JPY5,732,220.00000 LBP
15000 JPY8,598,330.00000 LBP
20000 JPY11,464,440.00000 LBP
25000 JPY14,330,550.00000 LBP
30000 JPY17,196,660.00000 LBP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Liban / Yên Nhật
1 LBP0.00174 JPY
5 LBP0.00872 JPY
10 LBP0.01745 JPY
20 LBP0.03489 JPY
50 LBP0.08723 JPY
100 LBP0.17445 JPY
250 LBP0.43613 JPY
500 LBP0.87227 JPY
1000 LBP1.74453 JPY
2000 LBP3.48906 JPY
5000 LBP8.72265 JPY
10000 LBP17.44530 JPY