20 Yên Nhật sang Shilling Kenya

Đổi tiền JPY sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 jpy
17 kes

¥1,000 JPY = Ksh0,8568 KES

Mid-market exchange rate at 20:09
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shilling Kenya
100 JPY85.68430 KES
1000 JPY856.84300 KES
1500 JPY1,285.26450 KES
2000 JPY1,713.68600 KES
3000 JPY2,570.52900 KES
5000 JPY4,284.21500 KES
5400 JPY4,626.95220 KES
10000 JPY8,568.43000 KES
15000 JPY12,852.64500 KES
20000 JPY17,136.86000 KES
25000 JPY21,421.07500 KES
30000 JPY25,705.29000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Yên Nhật
1 KES1.16708 JPY
5 KES5.83540 JPY
10 KES11.67080 JPY
20 KES23.34160 JPY
50 KES58.35400 JPY
100 KES116.70800 JPY
250 KES291.77000 JPY
500 KES583.54000 JPY
1000 KES1,167.08000 JPY
2000 KES2,334.16000 JPY
5000 KES5,835.40000 JPY
10000 KES11,670.80000 JPY