250 Yên Nhật sang Đô-la Jamaica

Đổi tiền JPY sang JMD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 jpy
251,61 jmd

¥1,000 JPY = J$1,006 JMD

Mid-market exchange rate at 09:40
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Jamaica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JMD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang JMD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Jamaica
100 JPY100.64300 JMD
1000 JPY1,006.43000 JMD
1500 JPY1,509.64500 JMD
2000 JPY2,012.86000 JMD
3000 JPY3,019.29000 JMD
5000 JPY5,032.15000 JMD
5400 JPY5,434.72200 JMD
10000 JPY10,064.30000 JMD
15000 JPY15,096.45000 JMD
20000 JPY20,128.60000 JMD
25000 JPY25,160.75000 JMD
30000 JPY30,192.90000 JMD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Yên Nhật
1 JMD0.99362 JPY
5 JMD4.96808 JPY
10 JMD9.93616 JPY
20 JMD19.87232 JPY
50 JMD49.68080 JPY
100 JMD99.36160 JPY
250 JMD248.40400 JPY
500 JMD496.80800 JPY
1000 JMD993.61600 JPY
2000 JMD1,987.23200 JPY
5000 JMD4,968.08000 JPY
10000 JMD9,936.16000 JPY