Đổi tiền JPY sang JEP theo tỷ giá chuyển đổi thực

5.000 Yên Nhật sang Bảng Jersey

5.000 jpy
25,06 jep

¥1,000 JPY = £0,005012 JEP

Mid-market exchange rate at 03:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Bảng Jersey

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JEP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang JEP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Bảng Jersey
100 JPY0.50124 JEP
1000 JPY5.01240 JEP
1500 JPY7.51860 JEP
2000 JPY10.02480 JEP
3000 JPY15.03720 JEP
5000 JPY25.06200 JEP
5400 JPY27.06696 JEP
10000 JPY50.12400 JEP
15000 JPY75.18600 JEP
20000 JPY100.24800 JEP
25000 JPY125.31000 JEP
30000 JPY150.37200 JEP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Jersey / Yên Nhật
1 JEP199.50500 JPY
5 JEP997.52500 JPY
10 JEP1,995.05000 JPY
20 JEP3,990.10000 JPY
50 JEP9,975.25000 JPY
100 JEP19,950.50000 JPY
250 JEP49,876.25000 JPY
500 JEP99,752.50000 JPY
1000 JEP199,505.00000 JPY
2000 JEP399,010.00000 JPY
5000 JEP997,525.00000 JPY
10000 JEP1,995,050.00000 JPY