10 Yên Nhật sang currency-names.IRR

Đổi tiền JPY sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
2.743,75 irr

¥1,000 JPY = ﷼274,4 IRR

Mid-market exchange rate at 10:37
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Rial Iran
100 JPY27,437.50000 IRR
1000 JPY274,375.00000 IRR
1500 JPY411,562.50000 IRR
2000 JPY548,750.00000 IRR
3000 JPY823,125.00000 IRR
5000 JPY1,371,875.00000 IRR
5400 JPY1,481,625.00000 IRR
10000 JPY2,743,750.00000 IRR
15000 JPY4,115,625.00000 IRR
20000 JPY5,487,500.00000 IRR
25000 JPY6,859,375.00000 IRR
30000 JPY8,231,250.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Yên Nhật
1 IRR0.00364 JPY
5 IRR0.01822 JPY
10 IRR0.03645 JPY
20 IRR0.07289 JPY
50 IRR0.18223 JPY
100 IRR0.36446 JPY
250 IRR0.91116 JPY
500 IRR1.82232 JPY
1000 IRR3.64464 JPY
2000 IRR7.28928 JPY
5000 IRR18.22320 JPY
10000 IRR36.44640 JPY