Đổi tiền JPY sang DOP theo tỷ giá chuyển đổi thực

30.000 Yên Nhật sang Peso Dominica

30.000 jpy
11.281,83 dop

¥1,000 JPY = $0,3761 DOP

Mid-market exchange rate at 07:32
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Dominica

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và DOP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang DOP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Dominica
100 JPY37.60610 DOP
1000 JPY376.06100 DOP
1500 JPY564.09150 DOP
2000 JPY752.12200 DOP
3000 JPY1,128.18300 DOP
5000 JPY1,880.30500 DOP
5400 JPY2,030.72940 DOP
10000 JPY3,760.61000 DOP
15000 JPY5,640.91500 DOP
20000 JPY7,521.22000 DOP
25000 JPY9,401.52500 DOP
30000 JPY11,281.83000 DOP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Dominica / Yên Nhật
1 DOP2.65914 JPY
5 DOP13.29570 JPY
10 DOP26.59140 JPY
20 DOP53.18280 JPY
50 DOP132.95700 JPY
100 DOP265.91400 JPY
250 DOP664.78500 JPY
500 DOP1,329.57000 JPY
1000 DOP2,659.14000 JPY
2000 DOP5,318.28000 JPY
5000 DOP13,295.70000 JPY
10000 DOP26,591.40000 JPY