25.000 Yên Nhật sang Peso Colombia

Đổi tiền JPY sang COP theo tỷ giá chuyển đổi thực

25.000 jpy
617.777,50 cop

¥1,000 JPY = $24,71 COP

Mid-market exchange rate at 13:53
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Peso Colombia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và COP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang COP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Peso Colombia
100 JPY2,471.11000 COP
1000 JPY24,711.10000 COP
1500 JPY37,066.65000 COP
2000 JPY49,422.20000 COP
3000 JPY74,133.30000 COP
5000 JPY123,555.50000 COP
5400 JPY133,439.94000 COP
10000 JPY247,111.00000 COP
15000 JPY370,666.50000 COP
20000 JPY494,222.00000 COP
25000 JPY617,777.50000 COP
30000 JPY741,333.00000 COP
Tỷ giá chuyển đổi Peso Colombia / Yên Nhật
1 COP0.04047 JPY
5 COP0.20234 JPY
10 COP0.40468 JPY
20 COP0.80935 JPY
50 COP2.02339 JPY
100 COP4.04677 JPY
250 COP10.11693 JPY
500 COP20.23385 JPY
1000 COP40.46770 JPY
2000 COP80.93540 JPY
5000 COP202.33850 JPY
10000 COP404.67700 JPY