10 Yên Nhật sang Franc Thụy Sĩ

Đổi tiền JPY sang CHF theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,06 chf

¥1,000 JPY = SFr.0,005822 CHF

Mid-market exchange rate at 08:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Franc Thụy Sĩ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và CHF trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang CHF hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Franc Thụy Sĩ
100 JPY0.58217 CHF
1000 JPY5.82168 CHF
1500 JPY8.73252 CHF
2000 JPY11.64336 CHF
3000 JPY17.46504 CHF
5000 JPY29.10840 CHF
5400 JPY31.43707 CHF
10000 JPY58.21680 CHF
15000 JPY87.32520 CHF
20000 JPY116.43360 CHF
25000 JPY145.54200 CHF
30000 JPY174.65040 CHF
Tỷ giá chuyển đổi Franc Thụy Sĩ / Yên Nhật
1 CHF171.77200 JPY
5 CHF858.86000 JPY
10 CHF1,717.72000 JPY
20 CHF3,435.44000 JPY
50 CHF8,588.60000 JPY
100 CHF17,177.20000 JPY
250 CHF42,943.00000 JPY
500 CHF85,886.00000 JPY
1000 CHF171,772.00000 JPY
2000 CHF343,544.00000 JPY
5000 CHF858,860.00000 JPY
10000 CHF1,717,720.00000 JPY