10 Yên Nhật sang Đô-la Barbados

Đổi tiền JPY sang BBD theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 jpy
0,13 bbd

¥1,000 JPY = Bds$0,01276 BBD

Mid-market exchange rate at 09:48
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Yên Nhật sang Đô-la Barbados

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JPY trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BBD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JPY sang BBD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Barbados
100 JPY1.27620 BBD
1000 JPY12.76200 BBD
1500 JPY19.14300 BBD
2000 JPY25.52400 BBD
3000 JPY38.28600 BBD
5000 JPY63.81000 BBD
5400 JPY68.91480 BBD
10000 JPY127.62000 BBD
15000 JPY191.43000 BBD
20000 JPY255.24000 BBD
25000 JPY319.05000 BBD
30000 JPY382.86000 BBD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Barbados / Yên Nhật
1 BBD78.35750 JPY
5 BBD391.78750 JPY
10 BBD783.57500 JPY
20 BBD1,567.15000 JPY
50 BBD3,917.87500 JPY
100 BBD7,835.75000 JPY
250 BBD19,589.37500 JPY
500 BBD39,178.75000 JPY
1000 BBD78,357.50000 JPY
2000 BBD156,715.00000 JPY
5000 BBD391,787.50000 JPY
10000 BBD783,575.00000 JPY