5 Dinar Jordan sang Lari Gruzia

Đổi tiền JOD sang GEL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 jod
18,84 gel

JD1,000 JOD = ₾3,768 GEL

Mid-market exchange rate at 20:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Dinar Jordan sang Lari Gruzia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JOD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GEL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JOD sang GEL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Jordan / Lari Gruzia
1 JOD3.76798 GEL
5 JOD18.83990 GEL
10 JOD37.67980 GEL
20 JOD75.35960 GEL
50 JOD188.39900 GEL
100 JOD376.79800 GEL
250 JOD941.99500 GEL
500 JOD1,883.99000 GEL
1000 JOD3,767.98000 GEL
2000 JOD7,535.96000 GEL
5000 JOD18,839.90000 GEL
10000 JOD37,679.80000 GEL
Tỷ giá chuyển đổi Lari Gruzia / Dinar Jordan
1 GEL0.26539 JOD
5 GEL1.32697 JOD
10 GEL2.65394 JOD
20 GEL5.30788 JOD
50 GEL13.26970 JOD
100 GEL26.53940 JOD
250 GEL66.34850 JOD
500 GEL132.69700 JOD
1000 GEL265.39400 JOD
2000 GEL530.78800 JOD
5000 GEL1,326.97000 JOD
10000 GEL2,653.94000 JOD