Đô-la Jamaica sang Tân Đài tệ Đài Loan

Đổi tiền JMD sang TWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 jmd
205,69 twd

J$1,000 JMD = NT$0,2057 TWD

Mid-market exchange rate at 07:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Tân Đài tệ Đài Loan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang TWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Tân Đài tệ Đài Loan
1 JMD0.20569 TWD
5 JMD1.02843 TWD
10 JMD2.05686 TWD
20 JMD4.11372 TWD
50 JMD10.28430 TWD
100 JMD20.56860 TWD
250 JMD51.42150 TWD
500 JMD102.84300 TWD
1000 JMD205.68600 TWD
2000 JMD411.37200 TWD
5000 JMD1,028.43000 TWD
10000 JMD2,056.86000 TWD
Tỷ giá chuyển đổi Tân Đài tệ Đài Loan / Đô-la Jamaica
1 TWD4.86178 JMD
5 TWD24.30890 JMD
10 TWD48.61780 JMD
20 TWD97.23560 JMD
50 TWD243.08900 JMD
100 TWD486.17800 JMD
250 TWD1,215.44500 JMD
500 TWD2,430.89000 JMD
1000 TWD4,861.78000 JMD
2000 TWD9,723.56000 JMD
5000 TWD24,308.90000 JMD
10000 TWD48,617.80000 JMD