Đổi tiền JMD sang MNT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 nghìn Đô-la Jamaica sang Tugrik Mông Cổ

1.000 jmd
21.720,20 mnt

J$1,000 JMD = ₮21,72 MNT

Mid-market exchange rate at 10:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Tugrik Mông Cổ

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MNT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang MNT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Tugrik Mông Cổ
1 JMD21.72020 MNT
5 JMD108.60100 MNT
10 JMD217.20200 MNT
20 JMD434.40400 MNT
50 JMD1,086.01000 MNT
100 JMD2,172.02000 MNT
250 JMD5,430.05000 MNT
500 JMD10,860.10000 MNT
1000 JMD21,720.20000 MNT
2000 JMD43,440.40000 MNT
5000 JMD108,601.00000 MNT
10000 JMD217,202.00000 MNT
Tỷ giá chuyển đổi Tugrik Mông Cổ / Đô-la Jamaica
1 MNT0.04604 JMD
5 MNT0.23020 JMD
10 MNT0.46040 JMD
20 MNT0.92080 JMD
50 MNT2.30200 JMD
100 MNT4.60400 JMD
250 MNT11.51000 JMD
500 MNT23.02000 JMD
1000 MNT46.04000 JMD
2000 MNT92.08000 JMD
5000 MNT230.20000 JMD
10000 MNT460.40000 JMD