1 Đô-la Jamaica sang Riel Campuchia

Đổi tiền JMD sang KHR theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 jmd
26,06 khr

J$1,000 JMD = ៛26,06 KHR

Mid-market exchange rate at 04:58
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Riel Campuchia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KHR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang KHR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Riel Campuchia
1 JMD26.06120 KHR
5 JMD130.30600 KHR
10 JMD260.61200 KHR
20 JMD521.22400 KHR
50 JMD1,303.06000 KHR
100 JMD2,606.12000 KHR
250 JMD6,515.30000 KHR
500 JMD13,030.60000 KHR
1000 JMD26,061.20000 KHR
2000 JMD52,122.40000 KHR
5000 JMD130,306.00000 KHR
10000 JMD260,612.00000 KHR
Tỷ giá chuyển đổi Riel Campuchia / Đô-la Jamaica
1 KHR0.03837 JMD
5 KHR0.19186 JMD
10 KHR0.38371 JMD
20 KHR0.76742 JMD
50 KHR1.91856 JMD
100 KHR3.83712 JMD
250 KHR9.59280 JMD
500 KHR19.18560 JMD
1000 KHR38.37120 JMD
2000 KHR76.74240 JMD
5000 KHR191.85600 JMD
10000 KHR383.71200 JMD