Đổi tiền JMD sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.500 Đô-la Jamaica sang Yên Nhật

1.500 jmd
1.506 jpy

J$1,000 JMD = ¥1,004 JPY

Mid-market exchange rate at 07:27
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Đô-la Jamaica sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn JMD trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá JMD sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Jamaica / Yên Nhật
1 JMD1.00420 JPY
5 JMD5.02100 JPY
10 JMD10.04200 JPY
20 JMD20.08400 JPY
50 JMD50.21000 JPY
100 JMD100.42000 JPY
250 JMD251.05000 JPY
500 JMD502.10000 JPY
1000 JMD1,004.20000 JPY
2000 JMD2,008.40000 JPY
5000 JMD5,021.00000 JPY
10000 JMD10,042.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Đô-la Jamaica
100 JPY99.58180 JMD
1000 JPY995.81800 JMD
1500 JPY1,493.72700 JMD
2000 JPY1,991.63600 JMD
3000 JPY2,987.45400 JMD
5000 JPY4,979.09000 JMD
5400 JPY5,377.41720 JMD
10000 JPY9,958.18000 JMD
15000 JPY14,937.27000 JMD
20000 JPY19,916.36000 JMD
25000 JPY24,895.45000 JMD
30000 JPY29,874.54000 JMD