50 Krona Iceland sang Riyal Ả Rập Xê Út

Đổi tiền ISK sang SAR theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 isk
1,33 sar

kr1,000 ISK = SR0,02668 SAR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Riyal Ả Rập Xê Út

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SAR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang SAR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Riyal Ả Rập Xê Út
1 ISK0.02668 SAR
5 ISK0.13342 SAR
10 ISK0.26683 SAR
20 ISK0.53367 SAR
50 ISK1.33417 SAR
100 ISK2.66833 SAR
250 ISK6.67083 SAR
500 ISK13.34165 SAR
1000 ISK26.68330 SAR
2000 ISK53.36660 SAR
5000 ISK133.41650 SAR
10000 ISK266.83300 SAR
Tỷ giá chuyển đổi Riyal Ả Rập Xê Út / Krona Iceland
1 SAR37.47670 ISK
5 SAR187.38350 ISK
10 SAR374.76700 ISK
20 SAR749.53400 ISK
50 SAR1,873.83500 ISK
100 SAR3,747.67000 ISK
250 SAR9,369.17500 ISK
500 SAR18,738.35000 ISK
1000 SAR37,476.70000 ISK
2000 SAR74,953.40000 ISK
5000 SAR187,383.50000 ISK
10000 SAR374,767.00000 ISK