Krona Iceland sang Kyat Myanmar

Đổi tiền ISK sang MMK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 isk
14.968,30 mmk

kr1,000 ISK = K14,97 MMK

Mid-market exchange rate at 12:52
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Krona Iceland sang Kyat Myanmar

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ISK trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MMK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ISK sang MMK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Krona Iceland / Kyat Myanmar
1 ISK14.96830 MMK
5 ISK74.84150 MMK
10 ISK149.68300 MMK
20 ISK299.36600 MMK
50 ISK748.41500 MMK
100 ISK1,496.83000 MMK
250 ISK3,742.07500 MMK
500 ISK7,484.15000 MMK
1000 ISK14,968.30000 MMK
2000 ISK29,936.60000 MMK
5000 ISK74,841.50000 MMK
10000 ISK149,683.00000 MMK
Tỷ giá chuyển đổi Kyat Myanmar / Krona Iceland
1 MMK0.06681 ISK
5 MMK0.33404 ISK
10 MMK0.66808 ISK
20 MMK1.33615 ISK
50 MMK3.34039 ISK
100 MMK6.68077 ISK
250 MMK16.70193 ISK
500 MMK33.40385 ISK
1000 MMK66.80770 ISK
2000 MMK133.61540 ISK
5000 MMK334.03850 ISK
10000 MMK668.07700 ISK