100 Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania

Đổi tiền INR sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
3.098,10 tzs

₹1,000 INR = tzs30,98 TZS

Mid-market exchange rate at 17:50
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Shilling Tanzania
1 INR30.98100 TZS
5 INR154.90500 TZS
10 INR309.81000 TZS
20 INR619.62000 TZS
50 INR1,549.05000 TZS
100 INR3,098.10000 TZS
250 INR7,745.25000 TZS
500 INR15,490.50000 TZS
1000 INR30,981.00000 TZS
2000 INR61,962.00000 TZS
5000 INR154,905.00000 TZS
10000 INR309,810.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Rupee Ấn Độ
1 TZS0.03228 INR
5 TZS0.16139 INR
10 TZS0.32278 INR
20 TZS0.64556 INR
50 TZS1.61389 INR
100 TZS3.22779 INR
250 TZS8.06947 INR
500 TZS16.13895 INR
1000 TZS32.27790 INR
2000 TZS64.55580 INR
5000 TZS161.38950 INR
10000 TZS322.77900 INR