100 Rupee Ấn Độ sang currency-names.SYP

Đổi tiền INR sang SYP theo tỷ giá chuyển đổi thực

100 inr
15.573,50 syp

₹1,000 INR = £155,7 SYP

Mid-market exchange rate at 21:12
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.SYP

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SYP trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang SYP hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Bảng Syria
1 INR155.73500 SYP
5 INR778.67500 SYP
10 INR1,557.35000 SYP
20 INR3,114.70000 SYP
50 INR7,786.75000 SYP
100 INR15,573.50000 SYP
250 INR38,933.75000 SYP
500 INR77,867.50000 SYP
1000 INR155,735.00000 SYP
2000 INR311,470.00000 SYP
5000 INR778,675.00000 SYP
10000 INR1,557,350.00000 SYP
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Syria / Rupee Ấn Độ
1 SYP0.00642 INR
5 SYP0.03211 INR
10 SYP0.06421 INR
20 SYP0.12842 INR
50 SYP0.32106 INR
100 SYP0.64212 INR
250 SYP1.60529 INR
500 SYP3.21058 INR
1000 SYP6.42115 INR
2000 SYP12.84230 INR
5000 SYP32.10575 INR
10000 SYP64.21150 INR