5 Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

Đổi tiền INR sang MDL theo tỷ giá chuyển đổi thực

5 inr
1,06 mdl

₹1,000 INR = L0,2118 MDL

Mid-market exchange rate at 21:17
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Leu Moldova

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và MDL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang MDL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Leu Moldova
1 INR0.21184 MDL
5 INR1.05919 MDL
10 INR2.11837 MDL
20 INR4.23674 MDL
50 INR10.59185 MDL
100 INR21.18370 MDL
250 INR52.95925 MDL
500 INR105.91850 MDL
1000 INR211.83700 MDL
2000 INR423.67400 MDL
5000 INR1,059.18500 MDL
10000 INR2,118.37000 MDL
Tỷ giá chuyển đổi Leu Moldova / Rupee Ấn Độ
1 MDL4.72062 INR
5 MDL23.60310 INR
10 MDL47.20620 INR
20 MDL94.41240 INR
50 MDL236.03100 INR
100 MDL472.06200 INR
250 MDL1,180.15500 INR
500 MDL2,360.31000 INR
1000 MDL4,720.62000 INR
2000 MDL9,441.24000 INR
5000 MDL23,603.10000 INR
10000 MDL47,206.20000 INR