20 Rupee Ấn Độ sang currency-names.IRR

Đổi tiền INR sang IRR theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 inr
10.072,12 irr

₹1,000 INR = ﷼503,6 IRR

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.IRR

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và IRR trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang IRR hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Rial Iran
1 INR503.60600 IRR
5 INR2,518.03000 IRR
10 INR5,036.06000 IRR
20 INR10,072.12000 IRR
50 INR25,180.30000 IRR
100 INR50,360.60000 IRR
250 INR125,901.50000 IRR
500 INR251,803.00000 IRR
1000 INR503,606.00000 IRR
2000 INR1,007,212.00000 IRR
5000 INR2,518,030.00000 IRR
10000 INR5,036,060.00000 IRR
Tỷ giá chuyển đổi Rial Iran / Rupee Ấn Độ
1 IRR0.00199 INR
5 IRR0.00993 INR
10 IRR0.01986 INR
20 IRR0.03971 INR
50 IRR0.09928 INR
100 IRR0.19857 INR
250 IRR0.49642 INR
500 IRR0.99284 INR
1000 IRR1.98568 INR
2000 IRR3.97136 INR
5000 IRR9.92840 INR
10000 IRR19.85680 INR