Đổi tiền INR sang HRK theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Kuna Croatia

100.000 inr
8.413,25 hrk

₹1,000 INR = kn0,08413 HRK

Mid-market exchange rate at 20:59
On 1 January 2023 Croatia adopted the euro, replacing Croatian kuna (HRK) as its currency.
Check the Euro exchange rates
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Kuna Croatia

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và HRK trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang HRK hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Kuna Croatia
1 INR0.08413 HRK
5 INR0.42066 HRK
10 INR0.84133 HRK
20 INR1.68265 HRK
50 INR4.20663 HRK
100 INR8.41325 HRK
250 INR21.03313 HRK
300 INR25.23975 HRK
500 INR42.06625 HRK
600 INR50.47950 HRK
1000 INR84.13250 HRK
2000 INR168.26500 HRK
5000 INR420.66250 HRK
10000 INR841.32500 HRK
25000 INR2,103.31250 HRK
50000 INR4,206.62500 HRK
100000 INR8,413.25000 HRK
1000000 INR84,132.50000 HRK
1000000000 INR84,132,500.00000 HRK
Tỷ giá chuyển đổi Kuna Croatia / Rupee Ấn Độ
1 HRK11.88600 INR
5 HRK59.43000 INR
10 HRK118.86000 INR
20 HRK237.72000 INR
50 HRK594.30000 INR
100 HRK1,188.60000 INR
250 HRK2,971.50000 INR
500 HRK5,943.00000 INR
1000 HRK11,886.00000 INR
2000 HRK23,772.00000 INR
5000 HRK59,430.00000 INR
10000 HRK118,860.00000 INR