1 trăm nghìn Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

Đổi tiền INR sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

100.000 inr
1.612,64 bnd

₹1,000 INR = B$0,01613 BND

Mid-market exchange rate at 14:20
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Đô-la Brunei
1 INR0.01613 BND
5 INR0.08063 BND
10 INR0.16126 BND
20 INR0.32253 BND
50 INR0.80632 BND
100 INR1.61264 BND
250 INR4.03160 BND
300 INR4.83792 BND
500 INR8.06320 BND
600 INR9.67584 BND
1000 INR16.12640 BND
2000 INR32.25280 BND
5000 INR80.63200 BND
10000 INR161.26400 BND
25000 INR403.16000 BND
50000 INR806.32000 BND
100000 INR1,612.64000 BND
1000000 INR16,126.40000 BND
1000000000 INR16,126,400.00000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Rupee Ấn Độ
1 BND62.01000 INR
5 BND310.05000 INR
10 BND620.10000 INR
20 BND1,240.20000 INR
50 BND3,100.50000 INR
100 BND6,201.00000 INR
250 BND15,502.50000 INR
500 BND31,005.00000 INR
1000 BND62,010.00000 INR
2000 BND124,020.00000 INR
5000 BND310,050.00000 INR
10000 BND620,100.00000 INR