1 Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

Đổi tiền INR sang BDT theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 inr
1,31 bdt

₹1,000 INR = Tk1,311 BDT

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang Taka Bangladesh

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BDT trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang BDT hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Taka Bangladesh
1 INR1.31133 BDT
5 INR6.55665 BDT
10 INR13.11330 BDT
20 INR26.22660 BDT
50 INR65.56650 BDT
100 INR131.13300 BDT
250 INR327.83250 BDT
500 INR655.66500 BDT
1000 INR1,311.33000 BDT
2000 INR2,622.66000 BDT
5000 INR6,556.65000 BDT
10000 INR13,113.30000 BDT
Tỷ giá chuyển đổi Taka Bangladesh / Rupee Ấn Độ
1 BDT0.76259 INR
5 BDT3.81293 INR
10 BDT7.62585 INR
20 BDT15.25170 INR
50 BDT38.12925 INR
100 BDT76.25850 INR
250 BDT190.64625 INR
500 BDT381.29250 INR
1000 BDT762.58500 INR
2000 BDT1,525.17000 INR
5000 BDT3,812.92500 INR
10000 BDT7,625.85000 INR