10 Rupee Ấn Độ sang currency-names.AFN

Đổi tiền INR sang AFN theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 inr
8,67 afn

₹1,000 INR = ؋0,8674 AFN

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Rupee Ấn Độ sang currency-names.AFN

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn INR trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và AFN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá INR sang AFN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Rupee Ấn Độ / Afghani Afghanistan
1 INR0.86741 AFN
5 INR4.33705 AFN
10 INR8.67410 AFN
20 INR17.34820 AFN
50 INR43.37050 AFN
100 INR86.74100 AFN
250 INR216.85250 AFN
500 INR433.70500 AFN
1000 INR867.41000 AFN
2000 INR1,734.82000 AFN
5000 INR4,337.05000 AFN
10000 INR8,674.10000 AFN
Tỷ giá chuyển đổi Afghani Afghanistan / Rupee Ấn Độ
1 AFN1.15286 INR
5 AFN5.76430 INR
10 AFN11.52860 INR
20 AFN23.05720 INR
50 AFN57.64300 INR
100 AFN115.28600 INR
250 AFN288.21500 INR
500 AFN576.43000 INR
1000 AFN1,152.86000 INR
2000 AFN2,305.72000 INR
5000 AFN5,764.30000 INR
10000 AFN11,528.60000 INR