1 Bảng Đảo Man sang Đô-la Đông Caribê

Đổi tiền IMP sang XCD theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
3,43 xcd

£1,000 IMP = $3,431 XCD

Mid-market exchange rate at 01:13
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Đông Caribê

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và XCD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang XCD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Đông Caribê
1 IMP3.43129 XCD
5 IMP17.15645 XCD
10 IMP34.31290 XCD
20 IMP68.62580 XCD
50 IMP171.56450 XCD
100 IMP343.12900 XCD
250 IMP857.82250 XCD
500 IMP1,715.64500 XCD
1000 IMP3,431.29000 XCD
2000 IMP6,862.58000 XCD
5000 IMP17,156.45000 XCD
10000 IMP34,312.90000 XCD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Đông Caribê / Bảng Đảo Man
1 XCD0.29144 IMP
5 XCD1.45717 IMP
10 XCD2.91435 IMP
20 XCD5.82870 IMP
50 XCD14.57175 IMP
100 XCD29.14350 IMP
250 XCD72.85875 IMP
500 XCD145.71750 IMP
1000 XCD291.43500 IMP
2000 XCD582.87000 IMP
5000 XCD1,457.17500 IMP
10000 XCD2,914.35000 IMP