1 nghìn Bảng Đảo Man sang Lilangeni Eswatini

Đổi tiền IMP sang SZL theo tỷ giá chuyển đổi thực

1.000 imp
23.221,50 szl

£1,000 IMP = L23,22 SZL

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Lilangeni Eswatini

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và SZL trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang SZL hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Lilangeni Eswatini
1 IMP23.22150 SZL
5 IMP116.10750 SZL
10 IMP232.21500 SZL
20 IMP464.43000 SZL
50 IMP1,161.07500 SZL
100 IMP2,322.15000 SZL
250 IMP5,805.37500 SZL
500 IMP11,610.75000 SZL
1000 IMP23,221.50000 SZL
2000 IMP46,443.00000 SZL
5000 IMP116,107.50000 SZL
10000 IMP232,215.00000 SZL
Tỷ giá chuyển đổi Lilangeni Eswatini / Bảng Đảo Man
1 SZL0.04306 IMP
5 SZL0.21532 IMP
10 SZL0.43064 IMP
20 SZL0.86127 IMP
50 SZL2.15318 IMP
100 SZL4.30636 IMP
250 SZL10.76590 IMP
500 SZL21.53180 IMP
1000 SZL43.06360 IMP
2000 SZL86.12720 IMP
5000 SZL215.31800 IMP
10000 SZL430.63600 IMP