250 Bảng Đảo Man sang Kuwait

Đổi tiền IMP sang KWD theo tỷ giá chuyển đổi thực

250 imp
96,311 kwd

£1,000 IMP = ك0,3852 KWD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Kuwait

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KWD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang KWD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Dinar Kuwait
1 IMP0.38524 KWD
5 IMP1.92622 KWD
10 IMP3.85244 KWD
20 IMP7.70488 KWD
50 IMP19.26220 KWD
100 IMP38.52440 KWD
250 IMP96.31100 KWD
500 IMP192.62200 KWD
1000 IMP385.24400 KWD
2000 IMP770.48800 KWD
5000 IMP1,926.22000 KWD
10000 IMP3,852.44000 KWD
Tỷ giá chuyển đổi Dinar Kuwait / Bảng Đảo Man
1 KWD2.59576 IMP
5 KWD12.97880 IMP
10 KWD25.95760 IMP
20 KWD51.91520 IMP
50 KWD129.78800 IMP
100 KWD259.57600 IMP
250 KWD648.94000 IMP
500 KWD1,297.88000 IMP
1000 KWD2,595.76000 IMP
2000 KWD5,191.52000 IMP
5000 KWD12,978.80000 IMP
10000 KWD25,957.60000 IMP