10 nghìn Bảng Đảo Man sang Shekel mới Israel

Đổi tiền IMP sang ILS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10.000 imp
47.497,80 ils

£1,000 IMP = ₪4,750 ILS

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Shekel mới Israel

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và ILS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang ILS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Shekel mới Israel
1 IMP4.74978 ILS
5 IMP23.74890 ILS
10 IMP47.49780 ILS
20 IMP94.99560 ILS
50 IMP237.48900 ILS
100 IMP474.97800 ILS
250 IMP1,187.44500 ILS
500 IMP2,374.89000 ILS
1000 IMP4,749.78000 ILS
2000 IMP9,499.56000 ILS
5000 IMP23,748.90000 ILS
10000 IMP47,497.80000 ILS
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Bảng Đảo Man
1 ILS0.21054 IMP
5 ILS1.05268 IMP
10 ILS2.10536 IMP
20 ILS4.21072 IMP
50 ILS10.52680 IMP
100 ILS21.05360 IMP
250 ILS52.63400 IMP
500 ILS105.26800 IMP
1000 ILS210.53600 IMP
2000 ILS421.07200 IMP
5000 ILS1,052.68000 IMP
10000 ILS2,105.36000 IMP