20 Bảng Đảo Man sang Đô-la Guyana

Đổi tiền IMP sang GYD theo tỷ giá chuyển đổi thực

20 imp
5.240,88 gyd

£1,000 IMP = GY$262,0 GYD

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Guyana

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và GYD trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang GYD hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Guyana
1 IMP262.04400 GYD
5 IMP1,310.22000 GYD
10 IMP2,620.44000 GYD
20 IMP5,240.88000 GYD
50 IMP13,102.20000 GYD
100 IMP26,204.40000 GYD
250 IMP65,511.00000 GYD
500 IMP131,022.00000 GYD
1000 IMP262,044.00000 GYD
2000 IMP524,088.00000 GYD
5000 IMP1,310,220.00000 GYD
10000 IMP2,620,440.00000 GYD
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Guyana / Bảng Đảo Man
1 GYD0.00382 IMP
5 GYD0.01908 IMP
10 GYD0.03816 IMP
20 GYD0.07632 IMP
50 GYD0.19081 IMP
100 GYD0.38162 IMP
250 GYD0.95404 IMP
500 GYD1.90808 IMP
1000 GYD3.81615 IMP
2000 GYD7.63230 IMP
5000 GYD19.08075 IMP
10000 GYD38.16150 IMP