1 Bảng Đảo Man sang Đô-la Brunei

Đổi tiền IMP sang BND theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 imp
1,71 bnd

£1,000 IMP = B$1,709 BND

Mid-market exchange rate at 23:01
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Bảng Đảo Man sang Đô-la Brunei

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn IMP trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và BND trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá IMP sang BND hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Bảng Đảo Man / Đô-la Brunei
1 IMP1.70866 BND
5 IMP8.54330 BND
10 IMP17.08660 BND
20 IMP34.17320 BND
50 IMP85.43300 BND
100 IMP170.86600 BND
250 IMP427.16500 BND
500 IMP854.33000 BND
1000 IMP1,708.66000 BND
2000 IMP3,417.32000 BND
5000 IMP8,543.30000 BND
10000 IMP17,086.60000 BND
Tỷ giá chuyển đổi Đô-la Brunei / Bảng Đảo Man
1 BND0.58525 IMP
5 BND2.92626 IMP
10 BND5.85252 IMP
20 BND11.70504 IMP
50 BND29.26260 IMP
100 BND58.52520 IMP
250 BND146.31300 IMP
500 BND292.62600 IMP
1000 BND585.25200 IMP
2000 BND1,170.50400 IMP
5000 BND2,926.26000 IMP
10000 BND5,852.52000 IMP