10 Shekel mới Israel sang Shilling Tanzania

Đổi tiền ILS sang TZS theo tỷ giá chuyển đổi thực

10 ils
7.031,66 tzs

₪1,000 ILS = tzs703,2 TZS

Mid-market exchange rate at 19:07
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Shilling Tanzania

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và TZS trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang TZS hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Tanzania
1 ILS703.16600 TZS
5 ILS3,515.83000 TZS
10 ILS7,031.66000 TZS
20 ILS14,063.32000 TZS
50 ILS35,158.30000 TZS
100 ILS70,316.60000 TZS
250 ILS175,791.50000 TZS
500 ILS351,583.00000 TZS
1000 ILS703,166.00000 TZS
2000 ILS1,406,332.00000 TZS
5000 ILS3,515,830.00000 TZS
10000 ILS7,031,660.00000 TZS
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Tanzania / Shekel mới Israel
1 TZS0.00142 ILS
5 TZS0.00711 ILS
10 TZS0.01422 ILS
20 TZS0.02844 ILS
50 TZS0.07111 ILS
100 TZS0.14221 ILS
250 TZS0.35554 ILS
500 TZS0.71107 ILS
1000 TZS1.42214 ILS
2000 TZS2.84428 ILS
5000 TZS7.11070 ILS
10000 TZS14.22140 ILS