1 Shekel mới Israel sang Zloty Ba Lan

Đổi tiền ILS sang PLN theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
1,08 pln

₪1,000 ILS = zł1,078 PLN

Mid-market exchange rate at 14:00
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Zloty Ba Lan

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và PLN trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang PLN hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Zloty Ba Lan
1 ILS1.07843 PLN
5 ILS5.39215 PLN
10 ILS10.78430 PLN
20 ILS21.56860 PLN
50 ILS53.92150 PLN
100 ILS107.84300 PLN
250 ILS269.60750 PLN
500 ILS539.21500 PLN
1000 ILS1,078.43000 PLN
2000 ILS2,156.86000 PLN
5000 ILS5,392.15000 PLN
10000 ILS10,784.30000 PLN
Tỷ giá chuyển đổi Zloty Ba Lan / Shekel mới Israel
1 PLN0.92728 ILS
5 PLN4.63639 ILS
10 PLN9.27277 ILS
20 PLN18.54554 ILS
50 PLN46.36385 ILS
100 PLN92.72770 ILS
250 PLN231.81925 ILS
500 PLN463.63850 ILS
1000 PLN927.27700 ILS
2000 PLN1,854.55400 ILS
5000 PLN4,636.38500 ILS
10000 PLN9,272.77000 ILS