1 Shekel mới Israel sang Shilling Kenya

Đổi tiền ILS sang KES theo tỷ giá chuyển đổi thực

1 ils
35 kes

₪1,000 ILS = Ksh35,29 KES

Mid-market exchange rate at 20:59
Wise

Tiết kiệm khi bạn gửi tiền ra nước ngoài

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Shilling Kenya

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và KES trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang KES hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Shilling Kenya
1 ILS35.28520 KES
5 ILS176.42600 KES
10 ILS352.85200 KES
20 ILS705.70400 KES
50 ILS1,764.26000 KES
100 ILS3,528.52000 KES
250 ILS8,821.30000 KES
500 ILS17,642.60000 KES
1000 ILS35,285.20000 KES
2000 ILS70,570.40000 KES
5000 ILS176,426.00000 KES
10000 ILS352,852.00000 KES
Tỷ giá chuyển đổi Shilling Kenya / Shekel mới Israel
1 KES0.02834 ILS
5 KES0.14170 ILS
10 KES0.28341 ILS
20 KES0.56681 ILS
50 KES1.41703 ILS
100 KES2.83405 ILS
250 KES7.08513 ILS
500 KES14.17025 ILS
1000 KES28.34050 ILS
2000 KES56.68100 ILS
5000 KES141.70250 ILS
10000 KES283.40500 ILS