50 Shekel mới Israel sang Yên Nhật

Đổi tiền ILS sang JPY theo tỷ giá chuyển đổi thực

50 ils
2.107 jpy

₪1,000 ILS = ¥42,15 JPY

Mid-market exchange rate at 18:53
Wise

Chi tiêu ở nước ngoài mà không phải chịu phí ngầm

Loading

Hãy cẩn thận với tỷ giá chuyển đổi bất hợp lý. Ngân hàng và các nhà cung cấp dịch vụ truyền thống thường có phụ phí mà họ tính cho bạn bằng cách áp dụng chênh lệch cho tỷ giá chuyển đổi. Công nghệ thông minh của chúng tôi giúp chúng tôi làm việc hiệu quả hơn – đảm bảo bạn có một tỷ giá hợp lý. Luôn luôn là vậy.

Cách để chuyển từ Shekel mới Israel sang Yên Nhật

  • 1

    Nhập số tiền của bạn

    Chỉ cần nhập vào ô số tiền bạn muốn chuyển đổi.

  • 2

    Chọn loại tiền tệ của bạn

    Nhấn vào danh sách thả xuống để chọn ILS trong mục thả xuống đầu tiên làm loại tiền tệ mà bạn muốn chuyển đổi và JPY trong mục thả xuống thứ hai làm loại tiền tệ mà bạn muốn nhận.

  • 3

    Thế là xong

    Trình chuyển đổi tiền tệ của chúng tôi sẽ cho bạn thấy tỷ giá ILS sang JPY hiện tại và cách nó đã được thay đổi trong ngày, tuần hoặc tháng qua.

Bạn có đang trả quá nhiều tiền cho ngân hàng?

Các ngân hàng thường quảng cáo về chi phí chuyển khoản thấp hoặc miễn phí, nhưng thêm một khoản tiền chênh lệch ngầm vào tỷ giá chuyển đổi. Wise cho bạn tỷ giá chuyển đổi thực, để bạn có thể tiết kiệm đáng kể khi chuyển khoản quốc tế.

So sánh chúng tôi với ngân hàng của bạnGửi tiền với Wise

Download Our Currency Converter App

Features our users love:
  • Free and ad-free.
  • Track live exchange rates.
  • Compare the best money transfer providers.
See how rates have changed over the last day or the last 500. Add currencies you use often — or just want to keep an eye on — to your favourites for easy access. Pounds, dollars, pesos galore.
Download from the Apple App StoreDownload from the Google Play Store
Currency Converter is an exchange rate information and news app only and not a currency trading platform. The information shown there does not constitute financial advice.
Tỷ giá chuyển đổi Shekel mới Israel / Yên Nhật
1 ILS42.14630 JPY
5 ILS210.73150 JPY
10 ILS421.46300 JPY
20 ILS842.92600 JPY
50 ILS2,107.31500 JPY
100 ILS4,214.63000 JPY
250 ILS10,536.57500 JPY
500 ILS21,073.15000 JPY
1000 ILS42,146.30000 JPY
2000 ILS84,292.60000 JPY
5000 ILS210,731.50000 JPY
10000 ILS421,463.00000 JPY
Tỷ giá chuyển đổi Yên Nhật / Shekel mới Israel
100 JPY2.37269 ILS
1000 JPY23.72690 ILS
1500 JPY35.59035 ILS
2000 JPY47.45380 ILS
3000 JPY71.18070 ILS
5000 JPY118.63450 ILS
5400 JPY128.12526 ILS
10000 JPY237.26900 ILS
15000 JPY355.90350 ILS
20000 JPY474.53800 ILS
25000 JPY593.17250 ILS
30000 JPY711.80700 ILS